Xét nghiệm và chẩn đoán Bệnh Ung thư vú bằng cách nào?
1. Chẩn đoán hình ảnh
-
Chụp X quang tuyến vú: Tổn thương tuyến vú điển hình có dạng hình sao nhiều chân, co kéo tổ chức tuyến vú, có nhiều chấm vi can xi hoá tập hợp thành đám.
-
Chụp X quang ngực để phát hiện các di căn phổi, màng phổi.
-
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (MRI): chỉ định trong trường hợp ung thư vú nhiều ổ, bổ sung cho chụp X quang tuyến vú trong trường hợp khó.
-
Siêu âm tuyến vú: chẩn đoán được khối u ở vú (hình ảnh u nang vú, adenoma tuyến vú). Siêu âm giúp định hướng cho sinh thiết hoặc chọc hút tế bào.
-
Chụp xạ hình xương: chỉ làm khi có nghi ngờ di căn xương.
2. Tế bào học
Xét nghiệm tế bào học giúp nhận biết các tế bào lấy ra có đặc trưng cho ung thư hay không.
Có 3 phương pháp: chọc hút khối u, hạch nách bằng kim nhỏ hoặc lấy dịch tiết núm vú tìm tế bào ác tính.
3. Mô bệnh học
Xét nghiệm quan trọng để đưa ra hướng điều trị thích hợp trên từng đối tượng bệnh nhân.
Tất cả các khối u vú sau khi mổ nhất thiết phải làm xét nghiệm mô bệnh học để có chẩn đoán xác định cuối cùng.
Mô bệnh học cho biết type mô bệnh học, độ mô học.
Phương pháp nhuộm hóa mô miễn dịch cho biết tình trạng thụ thể nội tiết và mức độ bộc lộ Her- 2/neu và Ki-67 giúp cho tiên lượng và điều trị
-
Thụ thể Estrogen và Progesteron giúp cho chỉ định nội tiết
-
Heu-2/Neu (HER2(Human Epidermal growth factor Receptor): giúp cho chỉ định điều trị kháng thể đơn dòng. Heu-2/Neu (+) tiên lượng xấu. Sự bộc lộ p53 và các protein c-erbB-2 là yếu tố tiên đoán mạnh mẽ tái phát sớm ở bệnh nhân ung thư vú.
-
Ki-67 và Mib-1: Ki-67 là một kháng thể xác định một kháng nguyên nhân bộc lộ bởi các tế bào trong các pha tăng sinh. Ki-67 không phát hiện trong các pha nghỉ ngơi.
4. Các xét nghiệm khác
Chẩn đoán khối u và di căn: Chụp PET – CT, CT scan.
Marker ung thư (dấu hiệu phát hiện ung thư vú): CA 15-3, CA 125.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn vui lòng liên hệ với Bác sĩ chuyên môn, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn theo từng trường hợp cụ thể.