Viêm đại tràng giả mạc là bệnh gì?
Viêm đại tràng giả mạc là tình trạng viêm (sưng, kích ứng) của ruột già. Bệnh là kết quả của những thay đổi đối với hệ vi khuẩn sau khi sử dụng kháng sinh. Trong một số trường hợp, dùng thuốc kháng sinh có thể khiến C. diff phát triển ngoài tầm kiểm soát và giải phóng độc tố (chất độc) vào các mô ruột. Những chất độc này tấn công niêm mạc ruột và gây ra các triệu chứng viêm đại tràng giả. Một số loại kháng sinh, như penicillin, clindamycin, cephalosporin và fluoroquinolones, làm cho C. diff dễ phát triển quá mức.
Bệnh kết quả của những thay đổi đối với hệ vi khuẩn sau khi sử dụng kháng sinh
Không phải tất cả các trường hợp tiêu chảy liên quan đến sử dụng kháng sinh đều do C.diff hoặc sẽ tiến triển thành viêm đại tràng giả mạc.
Nguyên nhân nào gây Bệnh Viêm đại tràng giả mạc?
1. Nguyên nhân chính
Đối với một số người, C. diff là một phần của hệ vi khuẩn bình thường, hoặc tập hợp vi khuẩn, trong đường tiêu hóa. Viêm đại tràng giả mạc là kết quả của những thay đổi đối với hệ vi khuẩn sau khi bạn sử dụng kháng sinh. Trong một số trường hợp, dùng thuốc kháng sinh có thể khiến C. diff phát triển ngoài tầm kiểm soát và giải phóng độc tố (chất độc) vào các mô ruột. Những chất độc này tấn công niêm mạc ruột và gây ra các triệu chứng viêm đại tràng giả mạc.
Viêm đại tràng giả mạc hiếm gặp ở trẻ sơ sinh và không phổ biến ở trẻ em. Nó thường thấy nhất ở những người đang ở trong bệnh viện. Tuy nhiên, nó đang trở nên phổ biến hơn ở những người dùng thuốc kháng sinh và không ở trong bệnh viện.
2. Nguyên nhân khác
Viêm đại tràng giả mạc có thể gặp ở một số trường hợp không sử dụng kháng sinh. Như thuốc hóa trị cũng có thể làm thay đổi sự cân bằng bình thường của vi khuẩn trong ruột kết. Một số bệnh ảnh hưởng đến đại tràng, chẳng hạn như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn, cũng có thể khiến mọi người có nguy cơ bị viêm đại tràng giả mạc. Các bào tử C. difficile có khả năng kháng nhiều chất khử trùng thông thường và có thể lây truyền từ tay của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sang bệnh nhân.
C. difficile mắc phải ở cộng đồng được báo cáo ở những người không có yếu tố nguy cơ đã biết, bao gồm cả những người gần đây không tiếp xúc với dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc sử dụng kháng sinh.
3. Sự xuất hiện của một chủng mới
Chủng mới xuất hiện có thể kháng một số loại thuốc hơn và đã được báo cáo ở những người chưa từng nhập viện hoặc dùng thuốc kháng sinh.
Dấu hiệu, biểu hiện và triệu chứng Bệnh Viêm đại tràng giả mạc là gì?
-
Thường xuyên tiêu chảy nước đôi khi có máu
-
Đau ở dạ dày
-
Chuột rút buồn nôn
-
Sốt
-
Ăn mất ngon
Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, nhiễm trùng huyết (phản ứng thái quá nguy hiểm tiềm ẩn của cơ thể đối với nhiễm trùng) có thể xảy ra.
Sau khi sử dụng kháng sinh từ 5 đến 10 ngày sẽ xuất hiện các triệu chứng của viêm đại tràng giả mạc.
Xét nghiệm và chẩn đoán Bệnh Viêm đại tràng giả mạc bằng cách nào?
Viêm đại tràng màng giả được chẩn đoán bằng cách kiểm tra một mẫu phân trong phòng thí nghiệm để xác định độc tố do C. diff tạo ra.
Kiểm tra mẫu phân để xác định độc tố do C. diff tạo ra
Các bác sĩ có thể chẩn đoán viêm đại tràng giả mạc bằng soi đại tràng sigma. Quy trình này sử dụng một ống mỏng, linh hoạt (ống soi sigma) cho phép bác sĩ xem bên trong ruột già của người bệnh.
Biện pháp trị Viêm đại tràng giả mạc và phác đồ điều trị Bệnh Viêm đại tràng giả mạc là gì?
Điều đầu tiên bác sĩ có thể khuyên là ngừng dùng thuốc kháng sinh dẫn đến nhiễm trùng viêm đại tràng giả mạc.
Viêm đại tràng giả mạc được điều trị bằng thuốc kháng sinh nhắm vào nhiễm trùng này. Trong hầu hết các trường hợp, các thuốc kháng sinh được kê toa như metronidazole, vancomycin hoặc fidaxomicin trong tối đa 14 ngày.
Viêm đại tràng màng giả tái phát (quay trở lại) ở khoảng 20% số người đã được điều trị. Nếu điều này xảy ra, sẽ sử dụng một loại kháng sinh kê toa một liều khác.
Một phương pháp điều trị mới hơn được gọi là cấy ghép phân sử dụng phân từ người hiến tặng khỏe mạnh để giúp khôi phục hệ vi khuẩn bình thường cho ruột, đặc biệt nếu nhiễm trùng đã quay trở lại sau lần điều trị đầu tiên.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn vui lòng liên hệ với Bác sĩ chuyên môn, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn theo từng trường hợp cụ thể.