
Béo phì là bệnh gì?
Béo phì là tình trạng tăng mạn tính trọng lượng cơ thể liên quan đến chuyển hóa và dinh dưỡng. Béo phì là nguy cơ của nhiều bệnh lý như xơ vữa động mạch, đái tháo đường, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, thoái hóa khớp, ung thư…

Nguyên nhân nào gây Bệnh Béo phì?
1. Yếu tố môi trường
Là các yếu tố liên quan đến việc lượng calo cung cấp cho cơ thể nhiều hơn so với nhu cầu của cơ thể:
-
Ăn nhiều: dẫn đến dư thừa calo, đặc biệt là các loại thức ăn chứa nhiều glucid, thức ăn nhanh. Ăn nhiều có thể do thói quen, hoặc ăn nhiều ở các bệnh nhân có bệnh lý tâm thần.
Ăn nhiều là một trong những nguyên nhân gây béo phì
-
Giảm hoạt động thể lực: do hạn chế vận động do tuổi già hoặc nghề nghiệp tĩnh tại. Giảm hoạt động thể lực dẫn đến năng lượng được sử dụng ít, từ đó dư thừa và tích lũy.
2. Di truyền
Có nhiều bằng chứng chứng minh yếu tố di truyền có đóng vai trò trong bệnh béo phì. Nếu gia đình có cả bố và mẹ đều béo phì thì tỉ lệ con bị béo phì lên đến 80%. Nếu có bố hoặc mẹ béo phì thì tỉ lệ con bị béo phì là thấp hơn 40%. Và nếu bố mẹ không béo phì thì tỉ lệ con bị béo phì là 7%.
3. Nguyên nhân nội tiết
-
Hội chứng Cushing: mỡ phân bố nhiều ở mặt, cổ và bụng nhưng tứ chi gầy.
-
U tiết insulin: tăng tân sinh mô mỡ từ glucid, tăng cảm giác ngon miệng.
-
Suy giáp: chuyển hóa cơ bản giảm là nguyên nhân gây béo phì.
-
Béo phì-sinh dục: mỡ phân bố nhiều ở gốc chi và thân, kèm theo suy sinh dục.
Dấu hiệu, biểu hiện và triệu chứng Bệnh Béo phì là gì?
Triệu chứng lâm sàng của béo phì là sự tăng cân, được xác định bằng phương pháp đo nhân trắc lâm sàng:
-
Chỉ số khối cơ thể (BMI) (đánh giá theo bảng 1 và bảng 2).
-
Công thức Lorenz (được tính bằng trọng lượng thực/trọng lượng lý tưởng) x 100%): > 120-130% là tăng cân; > 130 % là béo phì
-
Độ dày của nếp gấp da phản ánh lớp mỡ dưới da. Trên lâm sàng, thường đo độ dày của nếp gấp da ở cánh tay (cơ tam đầu), giữa vai và đùi. Trung bình, độ dày nếp gấp cơ tam đầu là 12,5 đối với nữ và 16,5 đối với nam. Chỉ số cánh tay đùi: 0,52 đối với nữ và 0,58 đối với nam. Chỉ số vòng bụng/vòng mông: <0,85 đối với nữ và < 0,9 đối với nam.

Xét nghiệm và chẩn đoán Bệnh Béo phì bằng cách nào?
Có nhiều phương pháp đánh giá mức độ béo phì. Trong đó, công thức BMI (Body Mass Index: chỉ số khối cơ thể) dễ sử dụng, đơn giản và được Quốc tế công nhận.
Công thức tính BMI: BMI = Trọng lượng (kg) / [Chiều cao (m)]2
Công thức BMI dễ sử dụng, đơn giản
Để phù hợp với đặc điểm của các nước châu Á, từ nghiên cứu thực tế ở các quốc gia châu Á đã đưa ra tiêu chuẩn ban hành năm 2000:
Bảng 1: Phân loại béo phì theo tiêu chuẩn ban hành năm 2000
Loại |
BMI |
|
Gầy |
< 18,5 |
|
Bình Thường |
18,5 - 22,9 |
|
Tăng cân |
Nguy cơ |
≥ 23 - 24,9 |
Béo phì độ 1 |
25 – 29,9 |
|
Béo phì độ 2 |
≥ 30 |
Bảng 2: Đánh giá mức độ béo phì theo WHO
Loại |
BMI |
|
Gầy |
< 18,5 |
|
Bình Thường |
18,5 - 24,9 |
|
Tăng cân |
25 - 29,9 |
|
Béo phì |
Béo phì độ 1 |
30 - 34,9 |
Béo phì độ 2 |
35 - 39,9 |
|
Béo phì độ 3 |
≥ 40 |
Một số xét nghiệm chẩn đoán béo phì:
-
Siêu âm: đo độ dày của mô mỡ tại các vị trí muốn xác định như đùi, bụng, cánh tay,…
-
Chụp cắt lớp tỷ trọng: giúp xác định lượng mỡ phân bố ở da và các tạng.
-
Đo lượng mỡ thực tế và lượng mỡ lý tưởng của cơ thể, từ đó tính ra lượng mỡ dư thừa.
Biện pháp trị Béo phì và phác đồ điều trị Bệnh Béo phì là gì?
Nguyên tắc chung:
-
Biện pháp điều trị đầu tiên là thay đổi chế độ ăn để giảm cân, tăng cường vận động thể lực để tăng tiêu hao năng lượng.
-
Nếu chưa đạt mục tiêu về cân nặng, chỉ định điều trị bằng thuốc và các can thiệp khác.
-
Mục đích điều trị là giảm cân cho bệnh nhân. Giảm được 5-10% trọng lượng ban đầu cũng giúp cải thiện các biến chứng của béo phì như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu,…
1. Thay đổi chế độ ăn
-
Điều trị béo phì chưa có biến chứng chủ yếu dựa vào thay đổi chế độ ăn giảm calo và giảm mỡ. Năng lượng đưa vào cơ thể phải ít hơn nhu cầu của cơ thể, để huy động năng lượng từ các mô mỡ. Sự cân bằng âm về calo sẽ giúp giảm trọng lượng của cơ thể (giảm khoảng 0,5-1 kg/tuần là phù hợp).
-
Hạn chế năng lượng khoảng 20-25 kcal/kg/ngày. Chế độ ăn của từng bệnh nhân là khác nhau, phụ thuộc vào tuổi, mục tiêu giảm cân và hoạt động thể lực.
-
Khẩu phần ăn cần có sự cân đối giữa glucid, protid và lipid. Tránh ăn nhiều glucid (năng lượng cung cấp bởi glucid chiếm khoảng 50 % năng lượng của khẩu phần ăn, protid chiếm khoảng 20% và lipid chiếm khoảng 30%), hạn chế mỡ bão hòa và đường đơn.
-
Hạn chế rượu bia.
-
Bổ sung vitamin, chất xơ và các yếu tố vi lượng từ rau, củ và hoa quả.
-
Chia nhiều bữa ăn (ít nhất 3 bữa mỗi ngày).
-
Nhịn đói để giảm cân là rất nguy hiểm. Bởi vì khi đói, mỡ và protid sẽ bị dị hóa nhiều, dẫn tới thiếu muối và các yếu tố vi lượng. Từ đó khiến các cơ quan dễ bị tổn thương.
2. Tăng cường tập luyện-vận động thể lực
Tăng cường tập luyện và vận động thể lực để tăng sử dụng năng lượng
-
Giúp bệnh nhân giảm cân và duy trì mức cân nặng lý tưởng.
-
Giảm LDL-c, TC, TG và tăng HDL-c.
-
Góp phần kiểm soát huyết áp và đường huyết.
Thời gian tập luyện, vận động thể lực là khoảng 60 đến 75 phút mỗi ngày. Cường độ và thời gian tập luyện phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe, đặc biệt là ở những bệnh nhân có bệnh lý mạch vành, suy tim, huyết áp,…
Tăng cường vận động thể lực là phương pháp điều trị béo phì
3. Thay đổi hành vi
Trị liệu thay đổi hành vi là một trị liệu tâm lý để giúp bệnh nhân béo phì thừa nhận béo phì là một bệnh. Từ đó giúp bệnh nhân tích cực tuân thủ các biện pháp điều trị như thay đổi chế độ ăn, tăng cường vận động thể lực.
4. Dùng thuốc
-
Thuốc điều trị béo phì ít mang lại kết quả nếu không phối hợp với thay đổi chế độ ăn và tăng cường vận động thể lực. Thời gian dùng thuốc kéo dài vì khi ngừng thuốc thường tăng cân trở lại.
-
Một số bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc giảm cân: cân nặng không giảm sau 4 tuần điều trị, hoặc sau 6 tháng điều trị cân nặng dừng giảm, hoặc sau một năm điều trị có tăng cân trở lại mặc dù vẫn tiếp tục dùng thuốc.
-
Một số thuốc dùng để điều trị béo phì dựa trên tác dụng ức chế men lipase làm mỡ không hấp thu được hoặc gây chán ăn. Sibutramine (meridia): gây chán ăn. Orlistat (Xenical): ức chế lipase làm mỡ không hấp thu được tại đường tiêu hóa.
-
Lưu ý, không dùng hormon giáp, các thuốc lợi tiểu để giảm cân. Các thuốc làm giảm lipid nói chung không nên cho bệnh nhân dùng ngay từ đầu.
5. Một số điều trị đặc biệt
-
Đặt bóng vào dạ dày để gây cảm giác đầy dạ dày, no và hạn chế ăn.
-
Phẫu thuật nối shunt hỗng tràng dạ dày: làm giảm hấp thu thức ăn.
-
Khâu nhỏ dạ dày
-
Phẫu thuật lấy mỡ ở bụng.
Các biện pháp điều trị này chỉ dành cho những bệnh nhân quá béo, béo phì gây tàn phế hoặc gây hạn chế mọi sinh hoạt. Áp dụng các biện pháp này sau khi đã thay đổi chế độ ăn, tăng cường vận động thể lực và thay đổi hành vi không mang lại hiệu quả.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, bạn vui lòng liên hệ với Bác sĩ chuyên môn, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn theo từng trường hợp cụ thể.